--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
êm ấm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
êm ấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: êm ấm
Your browser does not support the audio element.
+ adj
united; harmonious; tranquil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "êm ấm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"êm ấm"
:
ầm ầm
âm ấm
Lượt xem: 1086
Từ vừa tra
+
êm ấm
:
united; harmonious; tranquil
+
hiếu sự
:
Fond of contriving unnecessary things, showing undue zeal
+
chất lượng
:
Qualityđánh giá chất lượng sản phẩmto appraise the quality of products
+
ba lơn
:
(khẩu ngữ) như bông lơn
+
bạn học
:
School-fellow; class-mate' fellow-student